Có 2 kết quả:

遵时养晦 zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ遵時養晦 zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bide one's time, waiting for an opportunity to stage a comeback in public life (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bide one's time, waiting for an opportunity to stage a comeback in public life (idiom)

Bình luận 0