Có 2 kết quả:
遵时养晦 zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ • 遵時養晦 zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bide one's time, waiting for an opportunity to stage a comeback in public life (idiom)
Bình luận 0
zūn shí yǎng huì ㄗㄨㄣ ㄕˊ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bide one's time, waiting for an opportunity to stage a comeback in public life (idiom)
Bình luận 0